Thực đơn
Châu Bách Hào Âm nhạcChâu Bách Hào từ khi ra mắt đến nay đã phát hành 3 album phòng thu, 9 mini album (EP), 2 album tổng hợp, 2 album trực tiếp và 2 album kĩ thuật số.
Danh sách đĩa nhạc của Châu Bách Hào | |
---|---|
Album phòng thu | 3 |
Album trực tiếp | 2 |
Album tổng hợp | 2 |
Video âm nhạc | 55 |
EP | 9 |
Album kĩ thuật số | 2 |
Album # | Ngày phát hành | Công ty phát hành | Tên album | Các bài hát |
---|---|---|---|---|
1st | 08.11.2007 | Warner Music & Starz People | Beginning | Các bài hát
|
2nd | 21.08.2008 | Warner Music & Starz People | Continue | CD
DVD
|
3rd | 20.08.2010 | Warner Music & Starz People | Remembrance | CD
DVD
|
Warner Music & Starz People | Remembrance (bản đặc biệt) | CD
DVD
| ||
4th | 23.06.2011 | Warner Music & Starz People | 本体分裂 - Bản Thể Phân Liệt | CD
DVD
|
Warner Music & Starz People | 本体分裂 - Bản Thể Phân Liệt (bản giới hạn đặc biệt) | CD
DVD
| ||
Warner Music & Starz People | 本体分裂 - Bản Thể Phân Liệt (bản giới hạn đặc biệt) (CD + Moov Live DVD) | CD
DVD 周柏豪 Moov Live 2011
Music Video
| ||
5th | 12.01.2012 | Warner Music & Starz People | Get Well Soon | Các bài hát
|
23.02.2012 | Warner Music & Starz People | Get Well Soon (CD + DVD) | CD
DVD
| |
Warner Music & Starz People | Get Well Soon (bản giới hạn tặng kèm ốp điện thoại iPhone PAKHO mạ vàng) | CD
DVD
| ||
6th | 25.03.2014 | Warner Music & Starz People | 同行 - Đồng Hành | Các bài hát
|
7th | 24.04.2015 | Warner Music & Starz People | WHITE | Các bài hát
|
29.04.2015 | Warner Music & Starz People | WHITE (bản giới hạn) (tặng kèm sạc dự phòng PH Logo) | Các bài hát
| |
8th | 27.11.2015 | Warner Music & Starz People | Roundabout | Các bài hát
|
9th | 07.04.2017 | Warner Music & Starz People | One Step Closer | Các bài hát
|
Album # | Ngày phát hành | Công ty phát hành | Tên album | Các bài hát |
---|---|---|---|---|
1st | 30.08.2013 | Warner Music & Starz People | 8 | CD
DVD
|
2nd | 16.09.2014 | Warner Music & Starz People | Keep Going | Các bài hát
|
3rd | 10.12.2018 | The Voice Entertainment Group & TVB New Media & Starz People | All About Love 關於愛 | Các bài hát
|
4th | The Voice Entertainment Group & TVB New Media & Starz People | Các bài hát
|
Album # | Ngày phát hành | Công ty phát hành | Tên album | Các bài hát |
---|---|---|---|---|
1st | 13.07.2009 | Warner Music & Starz People | Follow | CD
DVD
|
2nd | 18.12.2012 | Warner Music & Starz People | Imperfect Collection | Disc 1
Disc 2
|
28.12.2012 | Warner Music & Starz People | Imperfect Collection (2CD+iPhone 4/4s Leather Case) (bản biệt chú) | Disc 1
Disc 2
| |
Warner Music & Starz People | Imperfect Collection (2CD+iPhone 5 Leather Case) (bản biệt chú) | Disc 1
Disc 2
| ||
Album # | Ten album | Ngày phát hành | Các bài hát |
---|---|---|---|
1st | iTunes Session 周柏豪 | 02.09.2014 | Các bài hát
|
2nd | iTunes Session Part.2 | 16.12.2014 | Các bài hát
|
Album # | Tên album | Ngày phát hành | Các bài hát |
---|---|---|---|
1st | Imperfect Live 2013 Collection | 23.04.2013 | DVD (Disc 1)
DVD (Disc 2)
Encore:
CD (Disc 1)
CD (Disc 2)
Encore:
|
2nd | Colors of Life Concert 2014 | 29.01.2015 | DVD 1
DVD 2
CD 1
CD 2
|
Ca khúc | Năm | Album | Sáng tác | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Lời | Nhạc | Biên khúc | Giám chế | |||
想太多 - Nghĩ Quá Nhiều | 2007 | Benginning | ||||
同天空 - Cùng Bầu Trời | ||||||
哦 - Ồ | ||||||
傻小子 - Chàng Trai Ngốc | 2008 | Continue | ||||
最後的三分十六 - Ba Phút Mười Sáu Giây Cuối Cùng | ||||||
陳某 - Trần Mỗ | 2009 | Follow | ||||
我不要被你記住 - Anh Không Muốn Bị Em Lãng Quên | 2010 | Remembrance | ||||
最好不過 - Tốt Nhất Không Qua | ||||||
Daylight - Trời Sáng | 2011 | Bản Thể Phân Liệt | ||||
黑 - Hắc | ||||||
同林 - Đồng Lâm | ||||||
天光 - Trời Sáng | 2012 | Get Well Soon | ||||
只有一事不成全你 - Chỉ Có Một Việc Không Thể Theo Ý Cậu | ||||||
錯配 - Phối Sai | ||||||
無力挽回 - Vô Lực Vãn Hồi | Imperfect Collection | |||||
Imperfect | ||||||
雙.對 - Giường. Đôi | 2013 | 8 | ||||
我的宣言 - Tuyên Ngôn Của Tôi | ||||||
妳還怕大雨嗎 - Em Còn Sợ Mưa Lớn Không | ||||||
Let's Get It Right | Nhạc quảng cáo COMPASS VISA | |||||
傳聞 - Tin Đồn | 2014 | Đồng Hành | ||||
著地 - Trứ Địa | ||||||
小孩 - Đứa Trẻ | ||||||
自由意志 - Ý Chí Tự Do | Keep Going | |||||
你是我的未來 - Em Chính Là Tương Lai Của Anh | ||||||
小白 - Tiểu Bạch | 2015 | WHITE | ||||
天不怕地不怕 - Trời Không Sợ Đất Không Sợ | ||||||
天下大亂 - Thiên Hạ Đại Loạn | Roundabout | |||||
等不到 - Đợi Không Được | ||||||
不可能 - Không Thể Nào | 2016 | Nhạc chủ đề phim điện ảnh《Bà Xã Tôi Là Minh Tinh》 | ||||
終於我們 - Cuối Cùng Chúng Ta | 2017 | One Step Closer | ||||
男人背後 - Phía Sau Người Đàn Ông | 2018 | All About Love | ||||
背後女人 - Người Phụ Nữ Phía Sau |
# | Ca khúc | Năm | Nghệ sĩ | Album | Sáng tác | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lời | Nhạc | Biên khúc | Giám chế | |||||
1 | 命案 - Mệnh Án | 2012 | Trần Bách Vũ | Lost And Found | ||||
2 | 到此為止 - Đến Đây Chấm Dứt | Liên Thi Nhã | Movin' On | |||||
3 | 謝謝你離開 - Cảm Ơn Anh Rời Đi | Quan Ân Na | Wanna Be | |||||
4 | 天窗 - Thiên Song | 2013 | Dung Tổ Nhi | 小日子 - Tiểu Nhật Tử | ||||
5 | 奶油頌 - Nãi Du Tụng | Phùng Hy Dư | Không có | |||||
6 | 逆來順受 - Nghịch Đi Thuận Lại | 2014 | Quan Tâm Nghiên | 說 - Nói | ||||
7 | Hero | 2016 | Trương Trí Lâm | Hero | ||||
8 | 不會有事的 - Sẽ Không Có Chuyện Đâu | 2017 | Liên Thi Nhã | Không có | ||||
9 | 那一年零一個月 | Huỳnh Thục Man | ||||||
Năm | Tên bài hát | Album | Ngôn ngữ | Số lượt xem |
---|---|---|---|---|
2007 | 六天 - Sáu Ngày | Beginning | Tiếng Quảng | 837,856 |
同天空 - Cùng Bầu Trời | Tiếng Quảng | 372,642 | ||
2008 | 一事無成 - Nhất Sự Vô Thành | Continue | Tiếng Quảng | 1,412,637 |
宏願 - Hoành Nguyện | Tiếng Quảng | 884,489 | ||
2009 | 夠鐘 - Đến Lúc Rồi | Follow | Tiếng Quảng | 2,050,293 |
Lovin' You | Tiếng Quảng | 89,074 | ||
報告總司令 - Báo Cáo Tổng Tư Lệnh | Tiếng Quảng | 86,491 | ||
陳某 - Trần Mỗ | Tiếng Quảng | 88,558 | ||
2010 | 最好不過 - Tốt Nhất Không Qua | Remembrance | Tiếng Quảng | 2,172,505 |
我不要被你記住 - Anh Không Muốn Bị Em Lãng Quên | Tiếng Quảng | 62,759 | ||
乞丐王子 - Hoàng Tử Ăn Xin | Tiếng Quảng | 282,970 | ||
2011 | 黑 - Hắc | 本体分裂 - Bản Thể Phân Liệt | Tiếng Quảng | 267,568 |
Smiley Face | Tiếng Quảng | 1,451,163 | ||
後援 - Hậu Viện | Tiếng Quảng | 232,329 | ||
天光 - Trời Sáng | Get Well Soon | Tiếng Quảng | 474,487 | |
起跳 - Nhảy Qua | Tiếng Quảng | 425,546 | ||
金 - Kim | Tiếng Quảng | 268,801 | ||
拿愛情給我 - Lấy Cho Tôi Tình Yêu | Tiếng Quảng | 674,181 | ||
只有一事不成全你 - Chỉ Có Một Việc Không Thể Theo Ý Cậu | Tiếng Quảng | 2,905,883 | ||
錯配 - Phối Sai | Tiếng Phổ thông | 1,280,250 | ||
2012 | Imperfect | Imperfect Collection | Tiếng Quảng | 905,908 |
無力挽回 - Vô Lực Vãn Hồi | Tiếng Quảng | 7,366,789 | ||
斬立決 - Trảm Lập Quyết | Tiếng Quảng | 200,059 | ||
2013 | 雙.對 - Giường. Đôi | 8 | Tiếng Quảng | 393,698 |
我的宣言 - Tuyên Ngôn Của Tôi | Tiếng Quảng | 12,703,576 | ||
摔角 - Suất Giác | Tiếng Quảng | 619,417 | ||
妳還怕大雨嗎 - Em Còn Sợ Mưa Lớn Không | Tiếng Phổ thông | 819,439 | ||
2014 | 異能 - Dị Năng | 同行 - Đồng Hành | Tiếng Quảng | 247,852 |
同行 - Đồng Hành | Tiếng Quảng | 1,311,452 | ||
傳聞 - Tin Đồn | Tiếng Quảng | 16,115,393 | ||
小孩 - Đứa Trẻ | Tiếng Phổ thông | 651,130 | ||
自由意志 - Ý Chí Tự Do | Keep Going | Tiếng Quảng | 1,509,685 | |
莫失莫忘 - Mạc Thất Mạc Vong | Tiếng Quảng | 2,646,786 | ||
還記得 - Vẫn Còn Nhớ | Tiếng Quảng | 7,874,256 | ||
現在已夜深 - Hiện Đã Là Đêm Khuya | Tiếng Quảng | 2,748,048 | ||
日落日出 - Mặt Trời Mọc Mặt Trời Lăn | Tiếng Quảng | 603,274 | ||
2015 | 小白 - Tiểu Bạch | WHITE | Tiếng Quảng | 3,803,849 |
上次講到 - Lần Trước Nói Đến | Tiếng Quảng | 1,622,104 | ||
百年不合 - Trăm Năm Không Hợp | Tiếng Quảng | 9,195,502 | ||
相安無事 - Tương An Vô Sự | Roundabout | Tiếng Quảng | 2,547,816 | |
天下大亂 - Thiên Hạ Đại Loạn | Tiếng Quảng | 309,510 | ||
磨牙 - Nghiến Răng | Tiếng Quảng | 749,484 | ||
2016 | 不可能 - Không Thể Nào | - | Tiếng Quảng | 865,231 |
2017 | 囂 - Khiêu | One Step Closer | Tiếng Quảng | 135,623 |
How Do I Look | Tiếng Quảng | 75,508 | ||
有生一天 - Còn Sống Một Ngày | Tiếng Quảng | 1,634,642 | ||
近在千里 - Ở Gần Ngàn Dặm | Tiếng Quảng | 1,300,002 | ||
終於我們 - Cuối Cùng Chúng Ta (One Step Closer) | Tiếng Quảng | 951,469 | ||
怒花 - Nova | Tiếng Quảng | 65,914 | ||
請你愛我 - Xin Em Hãy Yêu Anh | - | Tiếng Quảng | 1,216,349 | |
天網 - Thiên Võng | All About Love | Tiếng Quảng | 1,659,031 | |
2018 | 男人背後 - Phía Sau Người Đàn Ông | All About Love | Tiếng Quảng | 2,133,790 |
背後女人 - Người Phụ Nữ Phía Sau | Tiếng Quảng | 877,067 | ||
老少平安 - Lão Thiếu Bình An | Tiếng Quảng | 204,285 | ||
烏托邦 - Mộng Tưởng Quốc | Tiếng Quảng | 1,318,048 | ||
2019 | 最後召集 - Tối Hậu Triệu Tập | All About Love | Tiếng Quảng | 230,330 |
2019 | 讓愛高飛 - Để Tình Yêu Bay Cao | - | Tiếng Quảng | 3,461,600 |
Thời gian cập nhật lần cuối:22.04.2019 |
Thực đơn
Châu Bách Hào Âm nhạcLiên quan
Châu Châu Âu Châu Á Châu Phi Châu Đại Dương Châu Mỹ Châu Nam Cực Châu Kiệt Luân Châu Đốc Châu ThâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Châu Bách Hào https://www.facebook.com/pakhochau https://www.instagram.com/punkhippie/ https://www.weibo.com/pakho https://www.youtube.com/channel/UCWOgSsdemOiHB0YOm...